Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoái hôn"
hủy hôn
đình hôn
bỏ hôn
tan vỡ
chia tay
giải trừ hôn ước
hủy bỏ hôn ước
không đính hôn
rút lui
thoái lui
quay lại
trở về
ngừng lại
dừng lại
không tiếp tục
bỏ cuộc
không còn
không muốn
không chấp nhận
không đồng ý