Từ đồng nghĩa với "thoái ngũ"

từ chức nghỉ hưu thoái vị từ bỏ
đầu hàng nhượng lại bỏ để lại
nhường đệ trình xin thôi rút lui
thoái thác từ chối khước từ bỏ cuộc
hủy bỏ giải thể thôi việc ngưng hoạt động
tạm ngừng