Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoái thủ"
rút lui
thoái lui
tránh né
tự vệ
bảo vệ
lùi bước
điều chỉnh
nhượng bộ
hạ mình
giảm bớt
tránh xa
tạm dừng
ngừng lại
lẩn tránh
thụt lùi
khước từ
bỏ chạy
điều đình
thỏa hiệp
tránh xa