Từ đồng nghĩa với "thoái vị"

thoái vị từ chức từ bỏ từ ngôi
nhượng lại rời khỏi bỏ qua đầu hàng
hạ bệ từ nhiệm bỏ ngai rút lui
thoái lui bỏ trốn từ bỏ quyền lực chuyển nhượng
bỏ vị trí thôi chức thôi quyền khước từ