Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoán nghịch"
lật đổ
cướp ngôi
chiếm đoạt
phản nghịch
phản loạn
đảo chính
lật nhào
cách chức
thay thế
đoạt quyền
phế truất
bất tuân
kháng cự
chống đối
phản kháng
đối kháng
bạo loạn
nổi dậy
đảo lộn
thay đổi