Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoán đoạt"
chiếm đoạt
cướp đoạt
cướp
tước đoạt
tiếm
giành giật
choán
lấn chiếm
xâm phạm
ăn cắp
nắm bắt
cướp ngôi
đoạt
chiếm hữu
lấy
thâu tóm
thâu nhận
đoạt quyền
cướp quyền
cướp bóc