Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoáng"
thoáng mát
thoáng khí
thoáng gió
lộng gió
tươi mát
nhẹ nhàng
thảnh thơi
thoải mái
rộng rãi
nhẹ
ung dung
nhìn xa trông rộng
uyển chuyển
thông thoáng
dễ chịu
mát mẻ
thông suốt
không gò bó
không chật chội
dễ dàng tiếp cận