Từ đồng nghĩa với "thoáng đãng"

rộng rãi thoáng mát thông thoáng sáng sủa
mát mẻ không khí trong lành có không gian dễ chịu
thoáng khí căn phòng thoáng cảnh quan thoáng đãng không gian mở
thoáng đãng tự nhiên thoáng đãng và sạch sẽ căn nhà rộng rãi khoáng đạt
thông gió có ánh sáng có tầm nhìn có chiều sâu