Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoát trần"
rời đi
thoát khỏi trần nhà
vắng mặt
ra ngoài
biến mất
trốn thoát
đi ra
rời khỏi
thoát ra
đi khỏi
không có mặt
bỏ đi
lẩn trốn
tránh xa
đi lánh
đi khuất
lẩn tránh
trốn
rời bỏ
đi xa