Từ đồng nghĩa với "thoát vị"

thoát vị lồi phình ra ngoài
thoát ra lộ đi ra xuất hiện
bộc lộ lộ diện tràn ra đi ra ngoài
thoát xác rời khỏi tách ra tách biệt
không còn bên trong đi ra ngoài xuất phát đi ra