Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoát vị"
thoát vị
lồi
phình
ra ngoài
thoát ra
lộ
đi ra
xuất hiện
bộc lộ
lộ diện
tràn ra
đi ra ngoài
thoát xác
rời khỏi
tách ra
tách biệt
không còn bên trong
đi ra ngoài
xuất phát
đi ra