Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoạt kì thuỷ"
khởi đầu
bắt đầu
mở đầu
khởi nguyên
thời điểm đầu tiên
thời kỳ đầu
thời kỳ khởi đầu
thời điểm khởi đầu
nguyên thủy
cổ xưa
căn nguyên
căn bản
đầu tiên
mới mẻ
mới lạ
sơ khai
sơ khởi
nguyên thủy
thời điểm ban đầu
thời điểm sơ khai