Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoạt đẩu"
ban đầu
khởi đầu
mới đầu
lúc đầu
thoạt tiên
mới mẻ
đầu tiên
sơ khởi
mới nhất
khởi sự
bắt đầu
mới
vừa mới
mới xuất hiện
mới phát sinh
mới ra
mới khởi
mới khởi đầu
mới bắt đầu
mới khởi sự
mới mở đầu