Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoạtp dùng phụ trước"
thoạt nghe
thoạt nhìn
thoạt đến
thoạt đi
thoạt về
thoạt chốc
thoạt tức
thoạt nhiên
thoạt đầu
thoạt thời
thoạt lướt
thoạt qua
thoạt trông
thoạt thấy
thoạt vội
thoạt chạm
thoạt xuất
thoạt nhập
thoạt chuyển
thoạt thay