Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoả hiệp đợ"
thỏa hiệp
dàn xếp
giải quyết
hòa giải
thỏa thuận
đàm phán
thỏa mãn
hòa hợp
đồng thuận
thỏa mãn
chấp nhận
nhượng bộ
giảm bớt
hòa bình
cân bằng
điều đình
thỏa hiệp chính trị
thỏa hiệp xã hội
thỏa hiệp kinh tế
thỏa hiệp quân sự