Từ đồng nghĩa với "thoả hiệp đợ"

thỏa hiệp dàn xếp giải quyết hòa giải
thỏa thuận đàm phán thỏa mãn hòa hợp
đồng thuận thỏa mãn chấp nhận nhượng bộ
giảm bớt hòa bình cân bằng điều đình
thỏa hiệp chính trị thỏa hiệp xã hội thỏa hiệp kinh tế thỏa hiệp quân sự