Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuần dưỡng"
thuần hoá
thuần
dạy cho thuần
đã thuần hoá
làm cho quy phục
làm cho dạn
dễ bảo
hiền lành
ngoan ngoãn
ôn hòa
kỷ luật
tu luyện
chế ngự
phục tùng
được thuần hóa
có thể quản lý
đã dạy thuần
hiền hòa
thích nghi
điều chỉnh