Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuần hoá"
thuần hóa
thuần phục
chế biến
cải tạo
điều chỉnh
biến đổi
phát triển
nuôi trồng
khai thác
làm quen
thích nghi
đưa vào
tạo giống
làm cho quen
đưa vào sản xuất
điều kiện hóa
hòa nhập
phục vụ
định hình
tinh chỉnh