Từ đồng nghĩa với "thuần hoá"

thuần hóa thuần phục chế biến cải tạo
điều chỉnh biến đổi phát triển nuôi trồng
khai thác làm quen thích nghi đưa vào
tạo giống làm cho quen đưa vào sản xuất điều kiện hóa
hòa nhập phục vụ định hình tinh chỉnh