Từ đồng nghĩa với "thuận"

thuận lợi thuận tiện tán thành chấp thuận
hợp lý đồng ý thuận hòa thuận theo
thuận ý thuận chiều thuận lợi thuận thảo
thuận bù thuận lợi thuận lợi thuận lợi
thuận lợi thuận lợi thuận lợi thuận lợi