Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuận chèo mát mái"
thuận lợi
thuận buồm xuôi gió
xuôi chèo
mát mẻ
dễ dàng
thuận tiện
suôn sẻ
trôi chảy
nhẹ nhàng
vận may
hạnh thông
thông thuận
không trở ngại
không khó khăn
đơn giản
vui vẻ
hòa hợp
điềm tĩnh
bình yên
an nhàn