Từ đồng nghĩa với "thuận lợi"

thuận thuận tiện có lợi tốt
tốt đẹp tốt lành có ích dễ chịu
hứa hẹn tốt có triển vọng thuận lợi chấp thuận
tán thành điều kiện thuận lợi tiến hành thuận lợi tạo mọi thuận lợi
thuận mua vừa bán không trở ngại dễ dàng khả thi