Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuận lợi"
thuận
thuận tiện
có lợi
tốt
tốt đẹp
tốt lành
có ích
dễ chịu
hứa hẹn tốt
có triển vọng
thuận lợi
chấp thuận
tán thành
điều kiện thuận lợi
tiến hành thuận lợi
tạo mọi thuận lợi
thuận mua vừa bán
không trở ngại
dễ dàng
khả thi