Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thu dung"
đón nhận
chấp nhận
tiếp nhận
cho ở
cưu mang
nuôi dưỡng
bảo trợ
hỗ trợ
đỡ đầu
tạo điều kiện
điều tiết
phục vụ
hướng dẫn
điều hành
quản lý
tổ chức
sắp xếp
phân phối
phục hồi
giúp đỡ