dọn sạch | quét dọn | lau chùi | tẩy sạch |
quét sạch | sạch sẽ | gọn gàng | có trật tự |
vệ sinh | sắp xếp | dọn dẹp | sắp xếp lại |
thu gom | dọn dẹp nhà cửa | sắp xếp đồ đạc | dọn dẹp vệ sinh |
dọn dẹp gọn gàng | sắp xếp gọn gàng | dọn dẹp sạch sẽ | dọn dẹp đơn giản |