Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thu hoạch ï"
thu hoạch
thu nhận
gặt hái
kiếm được
đạt được
nhận được
lấy được
trích xuất
thu lượm
tích lũy
hái
thu thập
khai thác
khám phá
tìm kiếm
đúc kết
rút ra
học hỏi
nắm bắt
tiếp thu