Từ đồng nghĩa với "thu hoạch ï"

thu hoạch thu nhận gặt hái kiếm được
đạt được nhận được lấy được trích xuất
thu lượm tích lũy hái thu thập
khai thác khám phá tìm kiếm đúc kết
rút ra học hỏi nắm bắt tiếp thu