Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thu hẹp"
chuyên môn hóa
đơn giản hóa
đóng đinh
chọn ra
đào sâu
chỉ định
ghim xuống
cụ thể hóa
chốt xuống
giới hạn
thu nhỏ
rút gọn
tập trung
hạn chế
sàng lọc
cắt giảm
tinh giản
đặc thù hóa
hẹp lại
nén lại
giảm bớt