Từ đồng nghĩa với "thu hẹp"

chuyên môn hóa đơn giản hóa đóng đinh chọn ra
đào sâu chỉ định ghim xuống cụ thể hóa
chốt xuống giới hạn thu nhỏ rút gọn
tập trung hạn chế sàng lọc cắt giảm
tinh giản đặc thù hóa hẹp lại nén lại
giảm bớt