Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thu không"
hồi trống
báo hiệu
đóng cửa
chuông
thời xưa
cột thu lôi
báo động
thông báo
kết thúc
ngừng
dừng lại
khép lại
tín hiệu
điểm dừng
giờ đóng
thời điểm
khoá cửa
ngừng hoạt động
không thu thập
không tìm được