Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thu lu"
thu lu
tròn
gọn
nhỏ
bó gối
ngồi
kín
chật
khép nép
kín đáo
thu hẹp
gói ghém
tích tụ
tích lũy
gói lại
khoanh lại
hội tụ
tập hợp
tập trung
sát lại