Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thu lôi"
sét
tia sét
chớp
tia chớp
điện
sấm sét
điểm chớp
sét đánh
sét trời
sét nổ
sét đánh xuống
sét xé trời
sét lửa
sét chớp
sét lòe
sét rạch
sét quang
sét lấp lánh
sét lòi
sét vạch