Từ đồng nghĩa với "thu nhặt"

thu thập thu gom gom góp nhặt
thu lượm sưu tầm tích trữ góp
lấy vào gắp thu hoạch chất đống
tổng hợp nhặt nhặt nhạnh thu nhận
thu hồi nhặt lại tập hợp tích lũy