Từ đồng nghĩa với "thu tập"

thu thập sưu tầm tập sưu tầm sưu tập
bộ sưu tập tuyển tập sự thu gom sự lượm
sự tập hợp tập hợp sự tụ họp sự thu hút
số lượng khả năng thu thập sưu tâm tập hợp lại
tích lũy thu gom tích trữ tập hợp dữ liệu