Từ đồng nghĩa với "thu tóm"

thâu tóm chiếm đoạt nắm giữ thu gom
tích lũy thu hồi hấp thụ tập hợp
gom góp tập trung kiếm được thu nhập
lấy lại thu thập tích trữ đoạt
sưu tầm lưu giữ cướp đoạt hợp nhất