Từ đồng nghĩa với "thu vén"

thu gom thu thập sưu tập tập hợp
tích lũy góp nhặt tuyển tập biên dịch
mua lại lựa chọn sự thu sự thu gom
sự sưu tầm sự tập hợp sự góp nhặt bộ sưu tập
tập sự lượm khả năng thu thập sự quyên góp