Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thua"
thất bại
bại
thua trận
thua kiện
đầu hàng
bỏ cuộc
rút lui
mất
mất mát
lạc lối
sa lầy
lạc hướng
thất bát
bỏ lỡ
chậm
mặc định
lãng phí
bỏ phí
quên
đánh mất