Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thua chị kém em"
kém cỏi
thua kém
kém hơn
không bằng
thua sút
kém tài
kém sức
thua thiệt
không nổi bật
không xuất sắc
thua xa
kém phần
thua xa chị em
không sánh bằng
kém ưu tú
thua kém bạn bè
kém danh
kém giá trị
thua kém về tài năng
thua kém về sắc đẹp