Từ đồng nghĩa với "thua kiện"

thất bại thua thua lỗ thua cuộc
thua kiện không thắng bị thua bị thua kiện
thua tranh chấp thua trong vụ kiện không đạt không thành công
bất lợi thua thiệt thua kém thua lỗ trong pháp lý
thua trong tranh chấp không giành chiến thắng không thắng kiện thua trong cuộc chiến pháp lý