Từ đồng nghĩa với "thua thiệt"

thua cuộc thua thiệt kẻ thua cuộc người thua
kẻ thất bại thất bại bại trận kém cỏi
người không thành công tệ hại sai lầm mạt hạng
kẻ kém cỏi đụt bất lợi người tồi
ăn hại thua lỗ thua kém không thành công
thua thiệt về mặt lợi ích