Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thua tháy"
thất bại
thua cuộc
bại trận
người thua
kẻ thất bại
người không thành công
kém cỏi
tệ hại
mạt hạng
kẻ kém cỏi
ăn hại
thua lỗ
thua thiệt
thua kém
không thành công
thua trận
kẻ thua
người thất bại
thua xa
thua sút