Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thun"
dây chun
dây cao su
co giãn
đàn hồi
linh hoạt
dẻo
mềm dẻo
dẻo dai
nảy
dễ uốn
giống như cao su
thun mềm
vải thun
vải co giãn
vải đàn hồi
vải dẻo
vải linh hoạt
vải mềm mại
vải nảy
vải dễ uốn