Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thung huyên"
thung lũng
thung huyên
trũng
lũng
vùng đất thấp
khía
đáy
hẻm núi
đồng bằng
lưu vực
vùng trũng
cái thung
thung
vùng thấp
đáy thung
thung lũng sâu
thung lũng rộng
thung lũng hẹp
thung lũng xanh
thung lũng ẩm