Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thung thổ"
địa thế
đất đai
vùng đất
khu vực
miền
vùng miền
địa bàn
khoảnh đất
thổ nhưỡng
địa lý
cảnh quan
khung cảnh
mảnh đất
vùng quê
địa phương
thung lũng
vùng núi
khu vực địa lý
đất đai nông nghiệp
vùng sinh thái