Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuyên chuyển"
thuyên chuyển
gửi đi
gởi
tiễn đi
truyền đi
sai phái đi
tống
phát
chuyển
đổi chỗ
đi làm
chuyển công tác
chuyển đi
đi nơi khác
đi làm việc
đi công tác
chuyển giao
điều động
chuyển nhượng
chuyển vị trí