Từ đồng nghĩa với "thuyên chuyển"

thuyên chuyển gửi đi gởi tiễn đi
truyền đi sai phái đi tống phát
chuyển đổi chỗ đi làm chuyển công tác
chuyển đi đi nơi khác đi làm việc đi công tác
chuyển giao điều động chuyển nhượng chuyển vị trí