Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuy tạ"
bè
nhà nổi
nhà trên nước
căn nhà ven hồ
nhà nghỉ
khu vui chơi
khu giải trí
bến thuyền
căn chòi
nhà gỗ
nhà sàn
khu vực thư giãn
bãi tắm
khu du lịch
khu nghỉ dưỡng
căn nhà ven sông
nhà ven biển
khu vực giải trí nước
căn nhà trên hồ
khu vực vui chơi