Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuyên"
thuyên giảm
giảm bớt
giảm nhẹ
giảm thiểu
giảm sút
thay thế
di chuyển
sự dịch chuyển
sự chuyển chỗ
sự dời chỗ
sự thay thế
thải ra
nhổ bỏ
rời đi
sắp xếp lại
đổi chỗ
chuyển động
độ dịch chuyển
phép dời chỗ
phép dời hình