Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuyết lí"
giảng giải
giải thích
lý luận
thuyết trình
trình bày
diễn giải
phân tích
bình luận
tranh luận
lập luận
thuyết phục
truyền đạt
nêu ý kiến
đưa ra quan điểm
trình bày quan điểm
giải bày
thuyết minh
phát biểu
trình bày lý do
thảo luận