Từ đồng nghĩa với "thuyền tán"

cối tán cối xay máy tán máy xay
bát tán bát nghiền dụng cụ tán dụng cụ nghiền
thuyền nghiền thuyền xay bộ tán bộ nghiền
cối đá cối gỗ cối sứ cối thủy tinh
dụng cụ đông y dụng cụ chế biến dụng cụ y học dụng cụ làm thuốc