Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuyền tán"
cối tán
cối xay
máy tán
máy xay
bát tán
bát nghiền
dụng cụ tán
dụng cụ nghiền
thuyền nghiền
thuyền xay
bộ tán
bộ nghiền
cối đá
cối gỗ
cối sứ
cối thủy tinh
dụng cụ đông y
dụng cụ chế biến
dụng cụ y học
dụng cụ làm thuốc