Từ đồng nghĩa với "thuyền viên"

thuyền trưởng thuyền phó thuyền viên thuyền trưởng phụ
nhân viên tàu thuyền viên phụ thuyền viên chính thuyền viên kỹ thuật
thuyền viên an ninh thuyền viên cứu hộ thuyền viên hàng hải thuyền viên điều khiển
thuyền viên lái thuyền viên bảo trì thuyền viên phục vụ thuyền viên tiếp viên
thuyền viên vận hành thuyền viên chuyên môn thuyền viên hỗ trợ thuyền viên nghiên cứu