Từ đồng nghĩa với "thuyển buổm"

thuyền buồm thuyền buồm thuyền thể thao
thuyền gió thuyền nhỏ thuyền lướt thuyền hơi
thuyền chèo thuyền đánh cá thuyền du lịch thuyền buồm thể thao
thuyền buồm truyền thống thuyền buồm hiện đại thuyền buồm một thân thuyền buồm hai thân
thuyền buồm ba thân thuyền buồm cánh dơi thuyền buồm cánh tam giác thuyền buồm cánh vuông