| ngựa thuần chủng | ngựa nòi | ngựa đua | giống thuần chủng |
| giống cây thuần chủng | phả hệ | huyết thống | lai giống |
| đã phân loại | ngựa máu | thuần khiết | nguyên chủng |
| thuần túy | chủng tộc | giống nguyên bản | giống thuần |
| giống bản địa | giống đặc trưng | giống nguyên chất | giống không lai |
| giống tự nhiên |