Từ đồng nghĩa với "thuần nhất"

tinh khiết nhất nguyên chất nguyên sơ siêu tinh khiết
không pha trộn đồng nhất thuần khiết đơn nhất
đặc trưng đặc thù thuần túy nguyên bản
không pha tạp đơn giản thuần nhất thể đồng điệu
đồng dạng đồng bộ thuần nhất hóa thuần nhất tính