Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuần phục"
phục tùng
tuân theo
chấp hành
vâng lời
nghe lời
khuất phục
chinh phục
điều phục
khống chế
chế ngự
thuần hóa
điều khiển
phục hồi
hạ gục
bắt phục
cải tạo
dạy bảo
giáo dục
định hướng
hướng dẫn