Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thuần túy"
thuần khiết
tinh khiết
thuần chủng
nguyên chất
không pha loãng
không bị ô nhiễm
trong sạch
sạch
thanh khiết
trong trẻo
trong trắng
thanh tịnh
đơn thuần
đơn giản
trong
trinh bạch
hoàn toàn
không bị nhiễm bẩn
không pha tạp chất
không pha trộn
sáng sủa