Từ đồng nghĩa với "thuận nghịch"

đảo ngược có thể đảo ngược nghịch được hai mặt như nhau
không thể đoán trước không ổn định có thể thay đổi hay thay đổi
đối lập trái ngược đối kháng mâu thuẫn
khác nhau thay đổi biến đổi không nhất quán
đi ngược lại không đồng nhất bất ổn không ổn định